- Dưới 10 ppm:
- Thường thấy ở các máy in phun cơ bản, phù hợp cho nhu cầu in ấn cá nhân và văn phòng nhỏ.
- 10 - 20 ppm:
- Các máy in phun tầm trung, phù hợp cho các văn phòng nhỏ đến trung bình với nhu cầu in ấn đa dạng.
- Trên 20 ppm:
- Các máy in phun cao cấp, có tốc độ in nhanh, thích hợp cho các văn phòng lớn hoặc môi trường cần in ấn nhiều.
- Dưới 20 ppm:
- Máy in laser cơ bản, thường dùng cho cá nhân hoặc văn phòng nhỏ.
- 20 - 40 ppm:
- Máy in laser tầm trung, phù hợp cho các văn phòng có nhu cầu in ấn vừa phải.
- Trên 40 ppm:
- Máy in laser cao cấp, thường dùng trong các văn phòng lớn hoặc môi trường cần in ấn số lượng lớn.
- Dưới 10 ppm:
- Thường là tốc độ của các máy in khổ lớn dùng cho in ảnh hoặc bản vẽ kỹ thuật, nơi yêu cầu độ chính xác và chất lượng cao hơn là tốc độ.
- 10 - 30 m²/giờ:
- Tốc độ in khổ lớn thường được đo bằng mét vuông trên giờ, phù hợp cho các ứng dụng đồ họa, quảng cáo và bản vẽ kỹ thuật.
- 100 - 150 ppm:
- Máy in công nghiệp có tốc độ rất cao, thường dùng trong các nhà máy in lớn, phục vụ nhu cầu in ấn hàng loạt.
- Trên 150 ppm:
- Các máy in siêu tốc, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn chuyên nghiệp, như in sách, tạp chí, và báo.
Loại máy in | Mức tốc độ |
Máy in phun (Inkjet) | Dưới 10 ppm, 10-20 ppm, Trên 20 ppm |
Máy in laser (Laser) | Dưới 20 ppm, 20-40 ppm, Trên 40 ppm |
Máy in khổ lớn (Large Format) | Dưới 10 ppm, 10-30 m²/giờ |
Máy in công nghiệp (Industrial) | 100-150 ppm, Trên 150 ppm |
Tốc độ in có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng in ấn, độ phân giải và loại tài liệu cần in.