THÔNG TIN KỸ THUẬT MÁY IN HP KHỔ LỚN
1. Thông tin chung
- Tên sản phẩm: [Tên máy in]
- Model: [Mã sản phẩm]
- Hãng sản xuất: HP
- Loại máy in: [Loại máy in (phun nhiệt/laser)]
- Ứng dụng: [Lĩnh vực sử dụng (kỹ thuật, đồ họa, quảng cáo, v.v.)]
2. Thông số kỹ thuật
2.1. Hiệu suất in
- Tốc độ in: [XX bản in A1/giờ]
- Độ phân giải in tối đa: [XXXX x XXXX dpi]
- Công nghệ in: [Công nghệ in của máy]
- Loại mực: [Mực nhuộm/mực sắc tố]
- Số lượng màu: [Số màu]
- Độ chính xác dòng in: [±X%]
2.2. Hỗ trợ khổ giấy & khay giấy
- Khổ giấy hỗ trợ: [A4, A3, A2, A1, A0, cuộn giấy]
- Chiều rộng giấy cuộn: [XXX - XXX mm]
- Đường kính cuộn tối đa: [XXX mm]
- Trọng lượng giấy: [XX - XXX g/m²]
- Độ dày giấy tối đa: [X.X mm]
- Hệ thống khay giấy:
- Khay nạp giấy tờ: [Số lượng tờ hỗ trợ]
- Khay nạp giấy cuộn: [Có/Không]
- Máy cắt giấy tự động: [Có/Không]
2.3. Kết nối & Giao diện
- Giao diện kết nối: [Wi-Fi / Ethernet / USB]
- Hỗ trợ in từ xa: [Apple AirPrint, HP Click, in qua đám mây]
- Ngôn ngữ in: [TIFF, JPEG, HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4]
2.4. Tính năng bảo mật
- Bảo mật mạng: [HP Secure Boot, SNMPv3, TLS/SSL]
- Quản lý thiết bị: [HP Web JetAdmin, HP Security Manager]
2.5. Kích thước & Trọng lượng
- Kích thước máy: [RxSxC] mm
- Trọng lượng máy: [XX kg]
2.6. Tiết kiệm năng lượng & Môi trường
- Chế độ tiết kiệm năng lượng: [Tự động bật/tắt, ENERGY STAR]
- Tiêu thụ điện năng:
- Khi in: [XX W]
- Chế độ chờ: [XX W]
- Chế độ ngủ: [XX W]
2.7. Phụ kiện & Mực in
- Hộp mực chính hãng: [Danh sách mã mực]
- Đầu in: [Mã đầu in]
- Phụ kiện tùy chọn: [Máy scan, trục cuộn, khay giấy mở rộng]
2.8. Chứng nhận & Bảo hành
- Chứng nhận: [RoHS, ENERGY STAR, CE, EPEAT]
- Bảo hành: [X năm]