1. Bộ phận in (Printing Unit):
- Bộ phận in laser (Laser Printing Engine): Sử dụng công nghệ in laser để in các bản tài liệu màu và đen trắng với độ phân giải cao.
- Hộp mực (Toner Cartridges): Máy sử dụng 4 hộp mực màu tiêu chuẩn (Cyan, Magenta, Yellow, Black) cho việc in ấn màu.
- Trống in (Drum Unit): Chuyển mực từ hộp mực lên giấy, đảm bảo chất lượng in.
- Fuser Unit (Bộ cố định mực): Đảm bảo mực được nung chảy và dính chặt lên giấy, giúp bản in khô nhanh và bền màu.
- Cơ chế nạp giấy (Paper Feeding Mechanism): Hệ thống tự động kéo giấy từ khay vào máy in một cách chính xác.
2. Bộ phận scan (Scanning Unit):
- Kính scan (Scanner Glass): Để scan các tài liệu khổ lớn, thường là A3.
- Cảm biến hình ảnh (Image Sensor): Sử dụng cảm biến CCD hoặc CIS để chụp lại hình ảnh tài liệu gốc với độ phân giải cao.
- Khay nạp tài liệu tự động (ADF - Automatic Document Feeder): Cho phép quét tự động nhiều trang tài liệu mà không cần thay đổi thủ công từng trang.
3. Bộ phận sao chép (Copying Unit):
- Cơ chế sao chép: Sử dụng cả bộ phận quét và in để sao chép các tài liệu gốc.
- Chế độ sao chép nhiều trang: Hỗ trợ việc sao chép nhanh chóng nhiều bản, cho phép thu nhỏ, phóng to, và các tùy chỉnh sao chép khác.
4. Bộ phận fax (Fax Unit - Tùy chọn):
- Modem fax: Hỗ trợ gửi và nhận fax qua kết nối đường dây điện thoại.
- Cổng kết nối fax: Cho phép kết nối trực tiếp với hệ thống đường dây điện thoại để thực hiện việc fax.
5. Bộ xử lý và bộ nhớ (Processor and Memory):
- Bộ xử lý (Processor): Máy được trang bị bộ xử lý mạnh mẽ, giúp xử lý các tác vụ in ấn phức tạp và số lượng lớn.
- Bộ nhớ (RAM): Dung lượng RAM cao hỗ trợ việc in ấn nhanh chóng và giảm thời gian chờ xử lý dữ liệu in.
6. Màn hình điều khiển (Control Panel):
- Màn hình cảm ứng màu (Color Touchscreen Display): Cung cấp giao diện dễ sử dụng, cho phép người dùng điều chỉnh các thiết lập và quản lý các chức năng in, sao chép, quét, và fax một cách trực quan.
7. Bộ phận quản lý giấy (Paper Handling Unit):
- Khay nạp giấy chính (Main Input Tray): Hỗ trợ nhiều loại giấy khác nhau với các kích thước đa dạng như A3, A4, và các kích thước nhỏ hơn.
- Khay giấy ra (Output Tray): Nơi chứa giấy sau khi hoàn tất quá trình in.
- Khay giấy tùy chỉnh (Optional Paper Trays): Cho phép người dùng mở rộng dung lượng nạp giấy nếu cần in số lượng lớn.
- Bộ đảo mặt giấy tự động (Duplex Unit): Hỗ trợ in 2 mặt tự động, giúp tiết kiệm giấy và nâng cao hiệu suất in.
8. Bộ phận kết nối (Connectivity Unit):
- Cổng kết nối USB: Cho phép kết nối trực tiếp với máy tính hoặc thiết bị lưu trữ.
- Cổng mạng Ethernet: Kết nối với hệ thống mạng nội bộ để chia sẻ máy in cho nhiều người dùng.
- Tùy chọn kết nối không dây (Wireless Connectivity): Cho phép in ấn từ xa qua mạng không dây hoặc từ thiết bị di động.
9. Bộ phần mềm và bảo mật (Software and Security Unit):
- Phần mềm quản lý in ấn: Tích hợp các giải pháp quản lý in ấn từ xa, kiểm soát và giám sát hoạt động của máy in.
- Tính năng bảo mật: Bao gồm mã hóa dữ liệu, in ấn an toàn qua mã PIN và các giao thức bảo mật khác để bảo vệ tài liệu in nhạy cảm.
Các thành phần trên giúp máy HP Color LaserJet Managed MFP E78228dn vận hành hiệu quả trong môi trường văn phòng, cung cấp các chức năng in ấn, sao chép, quét và fax chuyên nghiệp với hiệu suất cao và chất lượng bản in ấn tượng.