- Model: CG 130FX II
- Khổ giấy đưa vào máy: 90 mm - 1300 mm
- Khổ cắt tối đa: 1300mm, lực cắt tối đa 400g
- Tốc độ cắt tối đa: 100cm/s, di chuyển 140cm/s
- Bộ Nhớ đệm: 30MB
- Giao tiếp: USB2.0, RS-232
- Phần mềm: FineCut 8
- Khả năng: bế chính xác các sản phẩm in
- Vùng cắt cho phép: 1300 mm x 51 m
- Cắt hết khổ: 870 mm x 51 m
- Tốc độ cắt: 140cm/giây
- Giá trị điều chỉnh tốc độ: 1 to 10 cm/giây (in 1 cm/s step), 10 to 50 cm/s (in 5 cm/s step), 50 tới 100 cm/s (in 10 cm/s step)
- Độ lệch: ±0.2 mm (excluding shrinkage due to the film temperature)
- Lực cắt: 400g
- Giá trị điều chỉnh lực cắt:
- Cắt: 10-20 g (2g step), 20-100 g (5g step), 100-400 g (10 g step)
- Vẽ: 10-20 g (2g step), 20-100 g (5g step), 100-150 g (10 g step)
- Độ dày của giấy: 0.15mm
- Phụ kiện: Dao và trụ dao, bút và trụ bút
- Cổng truyền dữ liệu: RS-232C, USB
- Bộ nhớ: 30M
- Mã lệnh: MGL-IIc
- Nguồn điện: AC 100V - 240V
- Công suất: 130W
- Trọng lượng: 50kg
- Phần mềm: Mimaki hỗ trợ cắt đường dài với phần mềm FineCut 8
Máy Cắt Decal Mimaki CG 130FX II Plus (Japan)
VND98397000983970001
Giá: 98,397,000 ₫ (Đã có VAT)
Trạng thái: Sản phẩm luôn có hàng sẵn tại kho công ty BCA
Số lượng:
Thông tin hỗ trợ
- Tổng đài tư vấn: 0987 152 368
- Email: info@bcavn.com
- Trụ sở: 118 Cộng hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCM
- Chi nhánh: C2- 1216 Vinhomes D.capitale, 224 Trần Duy Hưng, Hà Nội
Thông tin nhanh sản phẩm
Thông tin chi tiết
Specifications
CG-130FXII | ||
---|---|---|
Acceptable sheet width | 90mm~1,580mm (3.54"~62.0") | |
Acceptable roll sheet | Outer less than φ200mm , Roll weight less than 18kg | |
Effective cutting area*1 | 1,300mm x 51m(51.2" x 167') | |
Maximum auto cutting width*2 | 1,425mm (56.1”) | |
Maximum cutting speed | 100cm/s (39.3"/s) | |
Maximum moving speed | 140cm/s (55"/s) | |
Adjustable speed range*3 | 1-10cm/s : 1cm step adjustment (0.39"-3.94"/s : 0.39" step adjustment) 10-50cm/s : 5cm step adjustment (3.94"-19.68"/s : 2" step adjustment) 50-100cm/s : 10cm step adjustment (19.68"-39.37" : 3.94" step adjustment) |
|
Mechanical resolution | 5µm(0.0002") | |
Command resolution | 25µm or 10µm(0.001" or 0.0004")-MGL-IIc | |
Repeatability | ±0.2mm (Excluding shrinkage / expansion caused by the film temperature) | |
Max. pressure | 400g | |
Range of down pressure | Cutter | 10~20g(2g step), 20~100g(5g step), 100~400g(10g step) |
Pouncing | 10~20g(2g step), 20~100g(5g step), 100~400g(10g step) | |
Pen | 10~20g(2g step), 20~100g(5g step), 100~150g(10g step) | |
Acceptable sheet*4 | Vinyl up to 0.25mm(0.01")thickness, Fluorescent type vinyl Reflective sheet |
|
Acceptable sheet for pouncing*5 | Paper thickness: 0.06~0.13mm (0.0024"~0.005") | |
Applicable tools*6 | Cutter, Water based ball-point pen, Oil based ball-point pen, Pouncing tool |
|
Type of command | MGL-IIc | |
Interface | RS-232C,USB | |
Receiver buffer size | 30MB Standard (20MB when in sorting) | |
Operational | Temperature | 5~35°C (41~95°F) |
Humidity | 35~75%(Rh) Non-condensation | |
Power requirement | AC100V~240V | |
Power consumption | 145VA or less | |
Dimensions (WxDxH) | 1,825mm(71.8")x 700mm(27.5")x 1,217mm(47.9") |
|
Weight (with stands) | 60kg(132 lbs.) |
Vật tư linh kiện
Sản phẩm cùng loại