1. Tốc độ
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Tốc độ đọc/ghi |
~50-150 MB/s |
~500-7000 MB/s (tùy dòng SATA hoặc NVMe) |
Thời gian khởi động hệ điều hành |
30-60 giây |
5-10 giây |
Thời gian mở ứng dụng |
Lâu hơn do đọc/ghi chậm |
Nhanh, do không có thành phần cơ học |
- HDD: Sử dụng đĩa từ và đầu đọc, tốc độ phụ thuộc vào vòng quay (5400 RPM hoặc 7200 RPM).
- SSD: Sử dụng chip nhớ flash, tốc độ cao gấp nhiều lần HDD, đặc biệt là SSD NVMe.
2. Độ bền
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Tuổi thọ |
Dễ bị mòn do có bộ phận cơ học (đĩa quay) |
Bền hơn, không có bộ phận chuyển động |
Chịu va đập |
Dễ hỏng khi va đập |
Chịu được va đập tốt hơn |
Độ tin cậy dài hạn |
Giảm hiệu suất nếu sử dụng lâu |
Ít bị lỗi hơn nếu dùng đúng cách |
- HDD: Nhạy cảm với rung lắc, dễ hỏng nếu di chuyển hoặc va chạm.
- SSD: Không có bộ phận cơ học nên ít bị hỏng do va đập hoặc sử dụng lâu dài.
3. Giá cả
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Giá mỗi GB |
Rẻ hơn (~1.5-2 USD/GB) |
Đắt hơn (~4-6 USD/GB, tùy loại) |
Dung lượng phổ biến |
Lên đến 16TB (hoặc hơn) |
Thường từ 256GB đến 4TB |
- HDD phù hợp cho nhu cầu lưu trữ dung lượng lớn với chi phí thấp.
- SSD phù hợp cho nhu cầu tăng hiệu suất (tốc độ) dù chi phí cao hơn.
4. Tiêu thụ điện năng
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Tiêu thụ điện |
Cao hơn do có bộ phận cơ học |
Thấp hơn, tiết kiệm năng lượng |
Tỏa nhiệt |
Nhiều hơn |
Ít hơn |
- SSD tiêu thụ ít điện hơn HDD, lý tưởng cho laptop để tiết kiệm pin.
5. Ứng dụng
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Phù hợp cho |
Lưu trữ dữ liệu lớn (phim, ảnh, tài liệu) |
Hệ điều hành, phần mềm, game, ứng dụng |
Khởi động hệ điều hành |
Chậm, không lý tưởng |
Nhanh, lý tưởng |
- HDD: Dùng làm lưu trữ phụ hoặc NAS (hệ thống lưu trữ mạng).
- SSD: Phù hợp để cài đặt hệ điều hành, ứng dụng và game để tận dụng tốc độ.
6. Tiếng ồn
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Độ ồn |
Có tiếng động khi quay và đọc/ghi |
Hoạt động hoàn toàn im lặng |
- HDD phát ra âm thanh khi hoạt động do có đĩa từ và đầu đọc.
- SSD hoạt động yên tĩnh vì không có bộ phận cơ học.
7. Tuổi thọ
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Tuổi thọ lý thuyết |
~3-5 năm |
~5-10 năm hoặc hơn |
Lỗi phổ biến |
Mòn cơ học, hỏng đĩa từ |
Giảm hiệu suất khi vượt giới hạn ghi |
- SSD: Giới hạn tuổi thọ tính bằng số lần ghi dữ liệu (TBW - Terabytes Written). Tuy nhiên, với người dùng phổ thông, TBW thường rất lớn, đủ dùng trong nhiều năm.
Tóm tắt
Tiêu chí |
HDD |
SSD |
Tốc độ |
Chậm |
Nhanh |
Giá cả |
Rẻ hơn |
Đắt hơn |
Độ bền |
Dễ hỏng hơn |
Bền hơn |
Dung lượng |
Lớn hơn |
Ít hơn |
Ứng dụng |
Lưu trữ dữ liệu lớn |
Chạy hệ điều hành, phần mềm, game |
Kết luận
- Chọn HDD nếu: Bạn cần lưu trữ dung lượng lớn với chi phí thấp (ví dụ: phim, ảnh, tài liệu).
- Chọn SSD nếu: Bạn muốn máy tính nhanh hơn, tiết kiệm thời gian khi khởi động hoặc sử dụng phần mềm, game.
Lựa chọn tốt nhất hiện nay là kết hợp SSD + HDD:
- SSD dùng để cài hệ điều hành và ứng dụng.
- HDD dùng để lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn.